--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đương đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đương đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương đầu
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to face; to confront
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
đương đầu
:
to face; to confront
+
đối diện
:
To confront
+
instigation
:
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu